ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "bác sĩ" 1件

ベトナム語 bác sĩ
button1
日本語 医者
例文 muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
マイ単語

類語検索結果 "bác sĩ" 0件

フレーズ検索結果 "bác sĩ" 10件

muốn trở thành bác sĩ
お医者さんになりたい
Bác sĩ nói tôi cần phẫu thuật.
医者は私に手術が必要だと言った。
Bác sĩ cho tôi hai viên thuốc mỗi ngày.
医者は私に毎日二つの錠剤を出した。
Bác sĩ rất ân cần với bệnh nhân.
医者は患者に親切だ。
Bác sĩ này có chuyên môn về tim mạch.
この医者は心臓の専門だ。
Bác sĩ chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân.
医者は患者を診断する。
Bác sĩ buộc tôi phải tịnh dưỡng tuyệt đối
医者は私に絶対安静を命じた
Bác sĩ mổ cho bệnh nhân.
医者が患者を手術する。
Bác sĩ đang chữa trị cho bệnh nhân.
医者が患者を治療する。
Cậu bé muốn thành bác sĩ.
少年は医者になりたい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |